MM420
Biến tần Siemens MM420, Micromaster MM420
Hiển thị 25 sản phẩm
-
6SE6420-2AD23-0BA1 | BIẾN TẦN SIEMENS MICROMASTER 420 3KW 380V-480V
Liên hệ -
BO KHIỂN BIẾN TẦN SIEMENS MICROMASTER 440 | MM440
Liên hệ -
BO KHIỂN BIẾN TẦN SIEMENS MICROMASTER 420 | MM420
Liên hệ -
6SE6400-1PB00-0AA0 MÔ ĐIN PRROFIBUS BIẾN TẦN SIEMENS MM420
Liên hệ -
6SE6400-0PB00-0AA1 BÀN PHÍM BIẾN TẦN MICROMASTER 4 SIEMENS
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD31-1CA1 11kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD27-5CA1 7.5kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD25-5CA1 5.5kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD24-0BA1 4kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD23-0BA1 3kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD22-2BA1 2.2kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD21-5AA1 1.5kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD21-1AA1 1.1kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD17-5AA1 0.75kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD15-5AA1 0.55kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UD13-7AA1 0.37kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UC23-0CA1 3kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UC22-2BA1 2.2kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UC21-5BA1 1.5kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UC21-1BA1 1.1kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UC17-5AA1 0.75kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UC15-5AA1 0.55kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UC13-7AA1 0.37kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UC12-5AA1 0.25 kW
Liên hệ -
Biến tần Siemens MM420 6SE6420-2UC11-2AA1 0.12kW
Liên hệ
Giới thiệu các tính năng và thông số kỹ thuật Biến tần Siemens Micro master MM420
Thông số kỹ thuật MM420
- Công suất tối đa 11kW
- Kích thước nhỏ gọn
- Cài đặt và lắp đặt dễ dàng
- Tính năng mạnh mẽ
- Thiết kế tương thích với chuẩn EMC
- Nhiều giao diện người dùng và chuẩn truyền thông : USS RS485, Profibus, CAN bus, ProfiNet,…
- Tích hợp bộ điều khiển PI Controller
- Tính năng điều khiển I/O từ xa thông qua truyền thông nối tiếp hoặc Field Bus
- Chức năng hãm hỗn hợp giúp giảm thiểu khả năng phải gắn them bộ Brakung Unit bên ngoài.
Thiết kế của biến tần Siemens MM420
Dòng biến tần phổ thông phù hợp cho hầu hết các ứng dụng điều khiển tốc độ đông cơ trong công nghiệp như: Bơm, Quạt, Băng tải. Dễ sử dụng với rất nhiều tính năng được tích hợp sẵn.
Hiệu năng sử dụng của MM420
- Điều khiển từ thông (FCC) để tối ưu hóa phản hồi và khả năng điều khiển từ động cơ.
- Khả năng bù trượt Slip Control đảm bảo tốc độ động cơ không đổi khi tải đông cơ thay đổi.
- Chức năng khởi động lại Flying Start cho phép biến tần được kết nối lại với các động cơ vẫn đang quay sau khi bị gián đoạn nguồn điện trong thời gian ngắn.
- Tuỳ chọn lập trình cho DI, DO trên biến tần.
- Ngõ vào Analog được tuỳ biến: offset, range, Cộng thêm,…
- Điều khiển V / f đa điểm để thích ứng đơn giản với các loại động cơ khác nhau mà không phải do Siemens sản xuất.
- Tính năng Braking tối ưu giúp tăng khả năng thắng mà đôi khi không cần dùng đến bộ hãm thắng bên ngoài.
- Giới hạn dòng nhanh (FCL) đảm bảo rằng nếu thời gian tăng giảm tốc được cài đặt quá ngắn cho tải thì Biến tần sẽ tự thích nghi và không báo lỗi.
- Tích hợp bộ đo đếm năng lượng kWh cho giám sát công suất.
- Công nghệ kết nối nhị phân và tương tự (BICO) cho phép đầu vào / đầu ra được kết nối mềm với các khối chức năng nội bộ.
- Biến tần bảo vệ động cơ toàn diện bao gồm thấp áp / quá áp, quá nhiệt, bảo vệ lỗi nối đất, bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ nhiệt, khoá động cơ và các chức năng giám sát bảo vệ khác.
Thông số kỹ thuật khác
- Ba đầu vào kỹ thuật số được cách ly hoàn toàn (đầu vào nhị phân thứ 4 có sẵn thông qua đầu vào tương tự).
- Đầu vào tương tự: 0 – 10 V (có thể sử dụng 0/4 – 20 mA bằng kết nối thêm điện trở).
- Đầu ra tương tự có thể lập trình và có thể mở rộng, 0 (4) mA đến 20 mA
- Đầu ra rơle lập trình đầy đủ các chức năng, Công suất DC 30 V / 5 A, AC 230 V / 2 A
- Đầu vào kỹ thuật số được cách ly để cải thiện khả năng kháng nhiễu EMC.
- Thời gian phản hồi nhanh với các lệnh tương tự, kỹ thuật số và Fieldbus.
- Tích hợp sẵn Port RS485 cho truyền thông nối tiếp.
Mã hàng biến tần Siemens MM420:
Điện áp 220V
0.12 kW / 0.9 A | A | 6SE6420-2UC11-2AA1 | 6SE6420-2AB11-2AA1 |
0.25 kW / 1.7 A | A | 6SE6420-2UC12-5AA1 | 6SE6420-2AB12-5AA1 |
0.37 kW / 2.3 A | A | 6SE6420-2UC13-7AA1 | 6SE6420-2AB13-7AA1 |
0.55 kW / 3.0 A | A | 6SE6420-2UC15-5AA1 | 6SE6420-2AB15-5AA1 |
0.75 kW / 3.9 A | A | 6SE6420-2UC17-5AA1 | 6SE6420-2AB17-5AA1 |
1.1 kW / 5.5 A | B | 6SE6420-2UC21-1BA1 | 6SE6420-2AB21-1BA1 |
1.5 kW / 7.4 A | B | 6SE6420-2UC21-5BA1 | 6SE6420-2AB21-5BA1 |
2.2 kW / 10.4 A | B | 6SE6420-2UC22-2BA1 | 6SE6420-2AB22-2BA1 |
3 kW / 13.6 A | C | 6SE6420-2UC23-0CA1 | 6SE6420-2AB23-0CA1 |
Điện áp 380V
0.37 kW / 1.2 A | A | 6SE6420-2UD13-7AA1 | 6SE6420-2FA00-6AD0* |
0.55 kW / 1.6 A | A | 6SE6420-2UD15-5AA1 | 6SE6420-2FA00-6AD0* |
0.75 kW / 2.1 A | A | 6SE6420-2UD17-5AA1 | 6SE6420-2FA00-6AD0* |
1.1 kW / 4.0 A | A | 6SE6420-2UD21-1AA1 | 6SE6420-2FA00-6AD0* |
1.5 kW / 4.0 A | A | 6SE6420-2UD21-5AA1 | 6SE6420-2FA00-6AD0* |
2.2 kW / 5.9 A | B | 6SE6420-2UD22-2BA1 | 6SE6420-2AD22-2BA1 |
3 kW / 7.7 A | B | 6SE6420-2UD23-0BA1 | 6SE6420-2AD23-0BA1 |
4 kW / 10.2 A | B | 6SE6420-2UD24-0BA1 | 6SE6420-2AD24-0BA1 |
5.5 kW / 13.6 A | C | 6SE6420-2UD25-5CA1 | 6SE6420-2AD25-5CA1 |
7.5 kW / 19.0 A | C | 6SE6420-2UD27-5CA1 | 6SE6420-2AD27-5CA1 |
11 kW / 26.0 A | C | 6SE6420-2UD31-1CA1 | 6SE6420-2AD31-1CA1 |
Lựa chọn phụ kiện cho MM420:
Options | |
6SE6400-0BP00-0AA1 | BOP – Basic Operator Panel, bàn phím tiêu chuẩn |
6SE6400-0AP00-0AA1 | AOP – Advanced Operator Panel, bàn phím cao cấp |
6SE6400-1PC00-0AA0 | PC – Micromaster Connection Kit, bộ kết nối máy tính với Biến tần |
6SE6400-0MD00-0AA0 | Multidrop Panel Mounting Kit (for AOP), bộ nối dài bàn phím đa năng |
6SE6400-0PM00-0AA0 | Standard Panel Mounting Kit (for BOP or AOP), bộ nối dài bàn phím tiêu chuẩn. |
6SE6400-1PB00-0AA0 | Profibus Module, mô đun Profibus |
6SE6400-1DN00-0AA0 | Device Net Module, mô đun Device Net |
6SE6400-1CB00-0AA0 | Can Bus Module, mô đun CAN Bus |
6SL3072-0AA00-0AG0 | Starter Commissioning, Bộ Phần mềm cài đặt, kết nối |
Tuỳ chọn Bộ lọc nhiễu đầu vào và ra cho Biến tần MM420/430/440
Supply Voltage – 220 AC
Rating | Frame Size | Line Reactor | Output Reactor | Brake Resistor (MM440 only) |
0.12 kW | A | 6SE6400-3CC00-4AB3 | 6SE6400-3TC00-4AD3 | 6SE6400-4BC05-0AA0 |
0.25 kW | A | 6SE6400-3CC00-4AB3 | 6SE6400-3TC00-4AD3 | 6SE6400-4BC05-0AA0 |
0.37 kW | A | 6SE6400-3CC01-0AB3 | 6SE6400-3TC00-4AD3 | 6SE6400-4BC05-0AA0 |
0.55 kW | A | 6SE6400-3CC01-0AB3 | 6SE6400-3TC00-4AD3 | 6SE6400-4BC05-0AA0 |
0.75 kW | A | 6SE6400-3CC01-0AB3 | 6SE6400-3TC00-4AD3 | 6SE6400-4BC05-0AA0 |
1.1 kW | B | 6SE6400-3CC02-6BB3 | 6SE6400-3TC01-0BD3 | 6SE6400-4BC11-2BA0 |
1.5 kW | B | 6SE6400-3CC02-6BB3 | 6SE6400-3TC01-0BD3 | 6SE6400-4BC11-2BA0 |
2.2 kW | B | 6SE6400-3CC02-6BB3 | 6SE6400-3TC01-0BD3 | 6SE6400-4BC11-2BA0 |
3 kW | C | 6SE6400-3CC03-5CB3 | 6SE6400-3TC03-2CD3 | 6SE6400-4BC12-5CA0 |
Supply Voltage – 380 V… 480 V 3 AC
Rating | Frame Size | Line Reactor | Output Reactor | Brake Resistor (MM440 only) |
0.37 kW | A | 6SE6400-3CC00-2AD3 | 6SE6400-3TC00-4AD2 | 6SE6400-4BD11-0AA0 |
0.55 kW | A | 6SE6400-3CC00-2AD3 | 6SE6400-3TC00-4AD2 | 6SE6400-4BD11-0AA0 |
0.75 kW | A | 6SE6400-3CC00-4AD3 | 6SE6400-3TC00-4AD2 | 6SE6400-4BD11-0AA0 |
1.1 kW | A | 6SE6400-3CC00-4AD3 | 6SE6400-3TC00-4AD2 | 6SE6400-4BD11-0AA0 |
1.5 kW | A | 6SE6400-3CC00-6AD3 | 6SE6400-3TC00-4AD2 | 6SE6400-4BD11-0AA0 |
2.2 kW | B | 6SE6400-3CC01-0BD3 | 6SE6400-3TC01-0BD3 | 6SE6400-4BD12-0BA0 |
3 kW | B | 6SE6400-3CC01-0BD3 | 6SE6400-3TC01-0BD3 | 6SE6400-4BD12-0BA0 |
4 kW | B | 6SE6400-3CC01-4BD3 | 6SE6400-3TC01-0BD3 | 6SE6400-4BD12-0BA0 |
LO (VT) HO (CT) | ||||
7.5 kW 5.5 kW | C | 6SE6400-3CC02-2CD3 | 6SE6400-3TC03-2CD3 | 6SE6400-4BD16-5CA0 |
11 kW 7.5 kW | C | 6SE6400-3CC02-2CD3 | 6SE6400-3TC03-2CD3 | 6SE6400-4BD16-5CA0 |
15 kW 11 kW | C | 6SE6400-3CC03-5CD3 | 6SE6400-3TC03-2CD3 | 6SE6400-4BD16-5CA0 |
18.5 kW 15 kW | D | 6SE6400-3CC04-4DD0 | 6SE6400-3TC05-4DD0 1) | 6SE6400-4BD21-2DA0 |
22 kW 18.5 kW | D | 6SE6400-3CC04-4DD0 | 6SE6400-3TC03-8DD0 1) | 6SE6400-4BD21-2DA0 |
30 kW 22 kW | D | 6SE6400-3CC05-2DD0 | 6SE6400-3TC05-4DD0 1) | 6SE6400-4BD21-2DA0 |
37 kW 30 kW | E | 6SE6400-3CC08-3ED0 | 6SE6400-3TC08-0ED0 1) | 6SE6400-4BD22-2EA1 |
45 kW 37 kW | E | 6SE6400-3CC08-3ED0 | 6SE6400-3TC07-5ED0 1) | 6SE6400-4BD22-2EA1 |
55 kW 45 kW | F | 6SE6400-3CC11-2FD0 1) | 6SE6400-3TC14-5FD0 1) | 6SE6400-4BD24-0FA0 |
75 kW 55 kW | F | 6SE6400-3CC11-2FD0 1) | 6SE6400-3TC15-4FD0 1) | 6SE6400-4BD24-0FA0 |
90 kW 75 kW | F | 6SE6400-3CC11-7FD0 1) | 6SE6400-3TC14-5FD0 1) | 6SE6400-4BD24-0FA0 |
110 kW 90 kW | FX | 6SL3000-0CE32-3AA0 1) | 6SL3000-2BE32-1AA0 1) | ON APPLICATION |
132 kW 110 kW | FX | 6SL3000-0CE32-8AA0 1) | 6SL3000-3BE32-6AA0 1) | ON APPLICATION |
160 kW 132 kW | GX | 6SL3000-0CE33-3AA0 1) | 6SL3000-3BE33-2AA0 1) | ON APPLICATION |
200 kW 160 kW | GX | 6SL3000-0CE35-1AA0 1) | 6SL3000-2BE33-8AA0 1) | ON APPLICATION |
250 kW 200 kW | GX | 6SL3000-0CE35-1AA0 1) | 6SL3000-2BE35-0AA0 1) | ON APPLICATION |
Kích thước biến tần
Video Hướng dẫn cài đặt Biến tần Siemens MM420
MegaTV biên soạn Video chuẩn FullHD hướng dẫn sử dụng và cài đặt chi tiết Biến tần Siemens MM420 bằng cổng USS RS485 thông qua phần mềm Simotion Scout V5.2
Hướng dẫn cài đặt, Upload, Download thông số Biến tần Siemens MM420, MM430, MM440 với SCOUT
Tài liệu hướng dẫn sử dụng Biến tần MM420
Bạn tải tài liệu trong phần Download trên trang web này.
Phần mềm sử dụng cho Biến tần MM420
Sử dụng 02 phần mềm Starter hoặc Simotion Scout để Cài đặt và lưu thông số của Biến tần. Có thể tải trên trang Siemens hoặc trong phần Download của trang web này.
Nơi bán và sửa chữa Biến tần Siemens MM420 tại TP. HCM:
- CTY TNHH KTTĐ A.S.C VN tại TPHCM, đơn vị bảo trợ chính thức kênh MegaTV _ ‘Chia sẻ kiến thức thiết bị điện CN ‘ chuyên Phân phối và cung cấp linh kiện, phụ kiện chính hãng : Control Unit, PowerBoard, Power Module, IGBT,…để sửa chữa Biến tần Siemens Sinamics.
- Liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.